Kent Invicta Football League Kent Invicta Football League 2013–14

Kent Invicta Football League
Mùa giải2013–14
Vô địchHollands & Blair

Giải đấu bao gồm 13 đội thi đấu mùa trước cùng với 2 đội bóng mới:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Hollands & Blair (C)28251212323+10076
2Lydd Town2820626820+4866
3Sutton Athletic2815767029+4152
4Fleet Leisure28171107138+3352
5Orpington2815765230+2252
6Bearsted2816397537+3851
7Rusthall2816397054+1651
8Bridon Ropes28124125952+740
9Seven Acre & Sidcup28114135864−637
10Glebe28112155253−135
11Kent Football United2889116057+333
12Eltham Palace2863192666−4021
13Lewisham Borough28522134102−6817
14Meridian VP2844203185−5416
15Crockenhill28102720159−1393

Cập nhật đến ngày 17 tháng 5 năm 2014
Nguồn: FA Full-Time, League Official
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchBEABRICROELTFLTGLBH&BKFULEWLYDMERORPRUSSEVSUT
Bearsted

2–0

10–0

1–0

2–0

2–2

2–3

2–1

8–0

0–1

3–0

1–0

3–2

1–2

0–1

Bridon Ropes

1–4

6–2

1–2

1–1

2–1

1–5

2–2

5–1

1–0

3–0

2–2

3–1

2–1

0–4

Crockenhill

0–8

1–7

3–0

2–4

1–5

0–15

0–12

0–6

0–9

1–3

3–4

0–4

0–2

0–9

Eltham Palace

0–3

0–4

3–1

1–3

0–1

0–2

1–1

0–3

0–0

0–1

1–6

1–4

2–3

0–3

Fleet Leisure

1–2

3–1

5–0

3–1

3–2

0–2

3–0

7–0

3–0

2–1

1–2

2–3

3–1

2–1

Glebe

5–4

1–2

5–0

3–0

0–1

0–5

1–3

4–0

1–3

1–0

1–3

0–1

3–2

1–3

Hollands & Blair

5–2

4–1

13–0

6–0

3–2

2–1

1–0

3–0

1–2

3–1

0–1

3–1

3–1

2–1

Kent Football United

2–1

0–2

5–0

2–3

0–2

1–1

1–12

5–0

0–2

3–3

2–0

4–1

3–3

2–2

Lewisham Borough

3–2

0–5

6–4

0–3

0–6

1–2

1–4

1–1

0–3

3–2

1–1

0–1

3–8

0–1

Lydd Town

2–1

3–2

4–0

1–1

2–1

3–0

1–1

4–0

2–0

6–0

2–1

5–1

2–2

1–1

Meridian VP

1–2

0–0

2–1

1–3

0–5

0–4

0–3

1–5

6–4

1–4

0–2

2–8

1–2

0–4

Orpington

1–1

3–2

5–0

0–1

2–1

1–0

0–5

4–1

3–0

0–1

1–1

1–1

1–1

0–0

Rusthall

2–5

3–2

2–1

2–0

4–5

3–2

1–5

2–1

8–0

0–0

3–0

1–3

4–2

1–1

Seven Acre & Sidcup

2–3

2–1

2–0

5–1

3–1

3–4

0–6

1–1

2–1

1–3

6–1

0–4

1–3

0–3

Sutton Athletic

0–0

3–0

3–0

3–2

2–1

4–1

3–5

2–2

6–0

1–2

3–3

0–1

2–3

4–0

Cập nhật lần cuối: ngày 17 tháng 5 năm 2014.
Nguồn: FA Full-Time, League Official
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.